Vamp up>
Vamp up
/væmp ʌp/
Cải thiện hoặc tăng cường cái gì đó, đặc biệt là để làm cho nó hấp dẫn hơn hoặc hiệu quả hơn.
Ex: We need to vamp up our marketing strategies to attract more customers.
(Chúng ta cần phải cải thiện chiến lược tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Từ đồng nghĩa
Enhance /ɪnˈhæns/
(v): Tăng cường.
Ex: The company enhanced its product packaging to make it more appealing to consumers.
(Công ty đã tăng cường bao bì sản phẩm để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.)
Degrade /dɪˈɡreɪd/
(v): Suy thoái.
Ex: Continuous neglect can gradually degrade the quality of the equipment.
(Sự sao lãng liên tục có thể từ từ làm suy thoái chất lượng của thiết bị.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh