Vacuum up>
Vacuum up
/ˈvækjuːəm ʌp/
- Hút sạch bụi hoặc bất kỳ vật liệu nào bằng máy hút bụi.
Please vacuum up the crumbs on the floor before the guests arrive.
(Xin vui lòng hút sạch mảnh vụn trên sàn trước khi khách đến.)
Hoover up /ˈhuːvər ʌp/
(v): Hút bụi.
Ex: She quickly hoovered up the spilled rice from the kitchen floor.
(Cô ấy nhanh chóng hút sạch gạo tràn ra từ sàn nhà bếp.)
Sprinkle /ˈsprɪŋkəl/
(v): Rắc
Ex: He accidentally sprinkled flour on the freshly cleaned counter.
(Anh ấy tình cờ rắc bột lên mặt bàn vừa lau sạch.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh