Quit on


Quit on 

/kwɪt ɒn/

Từ bỏ, dừng hoạt động hoặc hành động một cách đột ngột hoặc không mong muốn

Ex: He felt betrayed when his partner decided to quit on the project without any warning.

(Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi đối tác của mình quyết định từ bỏ dự án mà không có bất kỳ cảnh báo nào.)         

Từ đồng nghĩa

Give up on /ɡɪv ʌp ɒn/

(v): Từ bỏ

Ex: It's not in my nature to quit on something; I always strive until the end.

(Điều đó không phải là tính cách của tôi khi từ bỏ điều gì đó; Tôi luôn cố gắng đến cuối cùng.)

Từ trái nghĩa

Continue with /kənˈtɪnjuː wɪð/

(v): Tiếp tục

Ex: Despite the challenges, they decided to continue with the project until completion.

(Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định tiếp tục với dự án cho đến khi hoàn thành.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu