Queer up >
Queer up
/kwɪər ʌp/
Làm hỏng, gây khó chịu hoặc khó hiểu
Ex: Adding too many spices can queer up the taste of the dish.
(Thêm quá nhiều gia vị có thể làm hỏng hương vị của món ăn.)
Mess up /mɛs ʌp/
(v): Làm hỏng
Ex: Be careful not to queer up the presentation by making too many changes.
(Hãy cẩn thận để không làm hỏng bài thuyết trình bằng cách thực hiện quá nhiều thay đổi.)
Straighten out /ˈstreɪt(ə)n aʊt/
(v): Làm sáng tỏ, giải quyết
Ex: We need to straighten out the misunderstanding before it queers up our relationship.
(Chúng ta cần phải làm sáng tỏ hiểu lầm trước khi nó làm hỏng mối quan hệ của chúng ta.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh