Put up with


Put up with 

/pʊt ʌp wɪð/ 

Chịu đựng

Ex: She put up with his constant complaining.

(Cô ấy chịu đựng sự than phiền liên tục của anh ta.) 

Từ đồng nghĩa
  • Tolerate /ˈtɒləreɪt/ 

(v): Chấp nhận, thông cảm

Ex: Their relationship was tolerated but not encouraged.

(Mối quan hệ của họ được chấp nhận nhưng không được khuyến khích.) 

  • Endure /ɪnˈdʊr/ 

(v): Chịu đựng

Ex: They had to endure a long wait before the case came to trial.

(Họ đã phải chờ đợi rất lâu trước khi vụ án được đưa ra xét xử.)

Từ trái nghĩa
  • Confront /kənˈfrʌnt/ 

(v): Đối mặt

Ex: He couldn't put up with the lies anymore and confronted the person about it.

(Anh ta không thể chịu đựng những lời dối trá nữa và đối mặt với người đó về vấn đề đó.)

  • Resist /rɪˈzɪst/ 

(v): Kháng cự

Ex: He tried to pin me down, but I resisted.

(Anh ta cố gắng ghìm tôi xuống, nhưng tôi chống cự.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm