Pick something up


Pick something up 

/pɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp/

  • Nhận biết

Ex: Scientists can now pick up early signs of the disease.

(Các nhà khoa học hiện có thể nhận ra những dấu hiệu sớm của bệnh.)        

  • Nhặt lên cái gì, mua cái gì

Ex: I need to pick up some groceries on the way home.

(Tôi cần phải mua một số thực phẩm cần thiết trên đường về nhà.)         

  • Học được kỹ năng, thói quen một cách tự nhiên

Ex: Here's a tip I picked up from my mother.

(Đây là một mẹo tôi học được từ mẹ tôi.)        

Từ đồng nghĩa
  • Identify /aɪˈdentɪfaɪ/

(v): Nhận biết

Ex: She was able to identify her attacker.

(Cô đã có thể xác định được kẻ tấn công mình.)

  • Recognize /ˈrekəɡnaɪz/

(v): Nhận biết

Ex: You might not recognize the name but you'll know her face.

(Bạn có thể không nhận ra tên nhưng bạn sẽ biết khuôn mặt của cô ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm