Mistake for>
Mistake (something/someone) for (something/someone)
/mɪˈsteɪk fɔːr/
- Nhận nhầm người
Ex: I mistook her for her sister because they look so similar.
(Tôi nhầm cô ấy với chị gái của cô ấy vì họ trông giống nhau quá.)
- Nhầm lẫn
Ex: He mistook my silence for agreement, but I was actually just deep in thought.
(Anh ấy hiểu nhầm sự im lặng của tôi là đồng ý, nhưng thực tế tôi chỉ đang chìm trong suy nghĩ.)
- Confuse /kənˈfjuːz/
(v): gây nhầm lẫn / làm rối trí
Ex: The identical uniforms confused the spectators, who mistook one team for the other.
(Những bộ đồng phục giống nhau làm rối trí các khán giả, người ta nhầm đội này với đội khác.)
- Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/
(v): hiểu sai / giải nghĩa sai
Ex: He misinterpreted her friendly gesture for romantic interest.
(Anh ấy hiểu sai cử chỉ thân thiện của cô ấy thành tình cảm yêu thích.)
Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/
(v): nhận ra / nhận biết
Ex: I immediately recognized my childhood friend and didn't mistake her for anyone else.
(Tôi ngay lập tức nhận ra bạn thời thơ ấu của mình và không nhầm cô ấy với ai khác.)
- Mix with là gì? Nghĩa của mix with - Cụm động từ tiếng Anh
- Mix up là gì? Nghĩa của mix up - Cụm động từ tiếng Anh
- Move in là gì? Nghĩa của move in - Cụm động từ tiếng Anh
- Move out là gì? Nghĩa của move out - Cụm động từ tiếng Anh
- Muddle along là gì? Nghĩa của Muddle along - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh