Whip into


Whip into 

/wɪp ˈɪntuː/

Thúc đẩy ai đó để họ làm việc nhanh chóng hoặc hiệu quả hơn

Ex: The coach whipped the team into shape before the championship game.

(Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội bóng thành hình trước trận đấu chung kết.)         

Từ đồng nghĩa

Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/

 (v) khuyến khích, cổ vũ, động viên

Ex: Music and lighting are used to encourage shoppers to buy more.

(Âm nhạc và ánh sáng được sử dụng để khuyến khích người mua hàng mua nhiều hơn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm