Urge on


Urge (someone) on 

/ɜːrdʒ ɒn/ 

Cổ vũ 

Ex: She could hear him urging her on as she ran past.

(Cô có thể nghe thấy anh ta cổ vũ cô khi cô chạy qua.)

Từ đồng nghĩa
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ 

(v): Khuyến khích

Ex: The teacher encouraged the students to pursue their dreams.

(Giáo viên khuyến khích học sinh theo đuổi giấc mơ của họ.)

  • Spur /spɜːr/ 

(v): Kích thích, thúc đẩy

Ex: The success of her friend spurred her on to work harder.

(Sự thành công của người bạn kích thích cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)

Từ trái nghĩa

Discourage /dɪˈskʌrɪdʒ/ 

(v): Làm nản lòng, làm chùn bước 

Ex: Despite the challenges, she refused to be discouraged and continued her efforts.

(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy từ chối bị làm nản lòng và tiếp tục nỗ lực của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu