Tie down


Tie down 

Ràng buộc, hạn chế tự do của ai đó

Ex: I don't want to tie myself down to coming back on a particular date.

(Tôi không muốn ràng buộc mình phải quay lại vào một ngày cụ thể.) 

Từ đồng nghĩa

Restrict /rɪˈstrɪkt/ 

(v): Giới hạn

Ex: Having small children tends to restrict your freedom.

(Có con nhỏ có xu hướng hạn chế sự tự do của bạn.) 

Từ trái nghĩa
  • Release /rɪˈliːs/ 

(v): Thả ra, phóng thích

Ex: The firefighter quickly released the trapped animal from the net.

(Lính cứu hỏa nhanh chóng thả con vật bị mắc kẹt ra khỏi lưới.)

  • Untie /ʌnˈtaɪ/ 

(v): Mở, tháo ra

Ex: Please untie the knot so we can release the rope.

(Làm ơn tháo cái nút ra để chúng tôi có thể thả dây.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm