Get something off


Get something off 

/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒf/

Loại bỏ hoặc tháo ra một cái gì đó từ một vị trí hoặc bề mặt.

Ex: Can you help me get this sticker off my laptop?

(Bạn có thể giúp tôi gỡ bỏ cái tem này trên laptop của tôi không?)

Từ đồng nghĩa

Remove /rɪˈmuːv/

(v): Loại bỏ.

Ex: She removed the stain from the carpet with a cleaning solution.

(Cô ấy loại bỏ vết bẩn trên thảm bằng dung dịch làm sạch)

Từ trái nghĩa

Put on /pʊt ɒn/

(v): Đặt lên.

Ex: After getting dressed, he put on his coat before going out.

(Sau khi mặc quần áo, anh ấy khoác thêm áo trước khi ra ngoài.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm