Chew on something


Chew on something 

/tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/ 

Nhai một thứ gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, thường là để suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề.

Ex: He likes to chew on his pen cap when he's thinking.

(Anh ấy thích nhai nắp bút khi đang suy nghĩ.)


Từ đồng nghĩa

Bite /baɪt/ 

(v): Cắn 

Ex: Stop biting your nails!

(Đừng cắn móng tay nữa!)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm