Urge on>
Urge (someone) on
/ɜːrdʒ ɒn/
Cổ vũ
Ex: She could hear him urging her on as she ran past.
(Cô có thể nghe thấy anh ta cổ vũ cô khi cô chạy qua.)
- Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v): Khuyến khích
Ex: The teacher encouraged the students to pursue their dreams.
(Giáo viên khuyến khích học sinh theo đuổi giấc mơ của họ.)
- Spur /spɜːr/
(v): Kích thích, thúc đẩy
Ex: The success of her friend spurred her on to work harder.
(Sự thành công của người bạn kích thích cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
Discourage /dɪˈskʌrɪdʒ/
(v): Làm nản lòng, làm chùn bước
Ex: Despite the challenges, she refused to be discouraged and continued her efforts.
(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy từ chối bị làm nản lòng và tiếp tục nỗ lực của mình.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- Put somebody/something through something là gì? Nghĩa của Put somebody/something through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something off là gì? Nghĩa của Put something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Put in for something là gì? Nghĩa của Put in for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something forward là gì? Nghĩa của Put something forward - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something behind là gì? Nghĩa của Put something behind - Cụm động từ tiếng Anh
- Put somebody/something through something là gì? Nghĩa của Put somebody/something through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something off là gì? Nghĩa của Put something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Put in for something là gì? Nghĩa của Put in for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something forward là gì? Nghĩa của Put something forward - Cụm động từ tiếng Anh
- Put something behind là gì? Nghĩa của Put something behind - Cụm động từ tiếng Anh