Đằm thắm


Nghĩa: từ chỉ sự dịu dàng, e ấp của người thiếu nữ; tình cảm nồng nàn và sâu sắc, khó phai nhạt

Từ đồng nghĩa: đậm đà, thắm thiết, mặn mà, nồng nàn, dịu dàng

Từ trái nghĩa: mạnh mẽ, quyết liệt, mãnh liệt, gay gắt, thờ ơ, hờ hững

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Tình yêu quê hương thắm thiết.

  • Tình yêu của họ nồng nàn như lửa cháy.

  • Cô ấy có một giọng nói dịu dàng và dễ nghe.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Chúng tôi quyết liệt chống trả, không cho số phận đánh đổ gục ngã chúng tôi.

  • Cô ấy là một cô gái mạnh mẽ, vượt lên trên tất cả khó khăn.

  • Anh ấy có một tình yêu mãnh liệt với âm nhạc.

  • Thái độ của anh ấy rất gay gắt với chúng tôi.

  • Ông ấy rất thờ ơ với gia đình nhỏ của mình.

  • Cô ấy luôn hờ hững với tất cả những chuyện xung quanh.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm