Lay something out


Lay something out 

/leɪ ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Bố trí cái gì đó

Ex: She laid out the plans for the new project during the meeting.

(Cô ấy đã bố trí kế hoạch cho dự án mới trong cuộc họp.)         

Từ đồng nghĩa

Arrange /əˈreɪndʒ/

(v): Sắp xếp

Ex: They arranged the furniture in the living room to create more space.

(Họ đã sắp xếp đồ đạc trong phòng khách để tạo ra nhiều không gian hơn.)

Từ trái nghĩa

Mess up /mɛs ʌp/

(v): Làm rối tung

Ex: Please don't mess up the documents I laid out on the table.

(Xin đừng làm rối tung các tài liệu tôi đã bố trí trên bàn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm