• Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
  • Công cụ
×
 
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
CHƯƠNG 1: CÁC SỐ ĐẾN 10. HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN, HÌNH TAM GIÁC
    Nhiều hơn, ít hơnNhiều hơn, ít hơn

    Hình vuông, hình tròn, hình tam giácHình vuông, hình tròn, hình tam giác

    Các số 1, 2, 3Các số 1, 2, 3

    Các số 1, 2, 3, 4, 5Các số 1, 2, 3, 4, 5

    Bé hơn, lớn hơn, bằng.  Dấu <; >; =Bé hơn, lớn hơn, bằng. Dấu <; >; =

    Số 6Số 6

    Số 7Số 7

    Số 8Số 8

    Số 9Số 9

    Số 0Số 0

    Số 10Số 10

CHƯƠNG 2: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
    Phép cộng trong phạm vi 3Phép cộng trong phạm vi 3

    Phép cộng trong phạm vi 4Phép cộng trong phạm vi 4

    Phép cộng trong phạm vi 5Phép cộng trong phạm vi 5

    Số 0 trong phép cộngSố 0 trong phép cộng

    Phép trừ trong phạm vi 3Phép trừ trong phạm vi 3

    Phép trừ trong phạm vi 4Phép trừ trong phạm vi 4

    Phép trừ trong phạm vi 5Phép trừ trong phạm vi 5

    Số 0 trong phép trừSố 0 trong phép trừ

    Phép cộng trong phạm vi 6Phép cộng trong phạm vi 6

    Phép trừ trong phạm vi 6Phép trừ trong phạm vi 6

    Phép cộng trong phạm vi 7Phép cộng trong phạm vi 7

    Phép trừ trong phạm vi 7Phép trừ trong phạm vi 7

    Phép cộng trong phạm vi 8Phép cộng trong phạm vi 8

    Phép trừ trong phạm vi 8Phép trừ trong phạm vi 8

    Phép cộng trong phạm vi 9Phép cộng trong phạm vi 9

    Phép trừ trong phạm vi 9Phép trừ trong phạm vi 9

    Phép cộng trong phạm vi 10Phép cộng trong phạm vi 10

    Phép trừ trong phạm vi 10Phép trừ trong phạm vi 10

    Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10

CHƯƠNG 3: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100. ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN
    Điểm. Đoạn thẳngĐiểm. Đoạn thẳng

    Độ dài đoạn thẳng - Thực hành đo độ dài đoạn thẳngĐộ dài đoạn thẳng - Thực hành đo độ dài đoạn thẳng

    Một chục. Tia sốMột chục. Tia số

    Mười một, mười haiMười một, mười hai

    Mười ba, mười bốn, mười lămMười ba, mười bốn, mười lăm

    Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chínMười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín

    Hai mươi. Hai chụcHai mươi. Hai chục

    Phép cộng dạng 14 + 3Phép cộng dạng 14 + 3

    Phép trừ dạng 17 -3Phép trừ dạng 17 -3

    Phép trừ dạng 17 - 7Phép trừ dạng 17 - 7

    Bài toán có lời văn. Giải bài toán có lời vănBài toán có lời văn. Giải bài toán có lời văn

    Xăng-ti-mét. Đo độ dài. Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước.Xăng-ti-mét. Đo độ dài. Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước.

    Các số tròn chụcCác số tròn chục

    Cộng các số tròn chụcCộng các số tròn chục

    Trừ các số tròn chụcTrừ các số tròn chục

    Điểm ở trong, điểm ở ngoài của một hình.Điểm ở trong, điểm ở ngoài của một hình.

    Các số có hai chữ sốCác số có hai chữ số

    So sánh các số có hai chữ sốSo sánh các số có hai chữ số

    Bảng các số từ 1 đến 100Bảng các số từ 1 đến 100

    Giải toán có lời văn (tiếp theo)Giải toán có lời văn (tiếp theo)

CHƯƠNG 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100. ĐO THỜI GIAN
    Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ)Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ)

    Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ)Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ)

    Các ngày trong tuần lễCác ngày trong tuần lễ

    Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100

    Đồng hồ. Thời gianĐồng hồ. Thời gian

    Ôn tập: Các số đến 10Ôn tập: Các số đến 10

    Ôn tập: Các số đến 100Ôn tập: Các số đến 100