Những sai lầm, mẹo cần nhớ khi học:

Unit 1. Home

Từ vừ về các loại nhà, các loại phòng trong nhà (people’s homes), thiết bị và đồ nội thất trong nhà (apartment, attic, country house, kitchen,…) và các thành viên trong gia đình (family members, father, grandmother, sister, uncle,…). Ngữ âm ngữ điệu của câu hỏi Yes/No (lên giọng ở cuối câu hỏi). Cách phát âm /ɪ/: chú ý những chữ cái phổ biến được phát âm là /ɪ/. Ngữ pháp thì hiện tại đơn (present simple): cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết. Chú ý quy tắc thêm -s/-es với chủ ngữ số ít. Sở hữu cách (possessive ‘s): cách thành lập sở hữu cách với danh từ số ít, số nhiều, danh từ hỗn hợp.

Unit 2. School

Từ vựng về các môn học (school subjects), đồ dùng học tập (school things) và các hoạt động ở trường: biology, geography, lesson, dictionary, break time,… . Ngữ âm ngữ điệu của câu khi liệt kê nhiều sự vật, sự việc (xuống giọng ở từ dược liệt kê sau cùng). Ngữ pháp đại từ sở hữu (possessive pronouns): ý nghĩa ngữ pháp, vị trí và cách sử dụng. Liên từ chỉ sự tương đồng “and” (và), lựa chọn “or” (hoặc là). Động từ like + V-ing.

Unit 3. Friends

Từ vựng mô tả ngoại hình (appearance) và tính cách (characteritics) của bạn: handsome, pretty, bald, creative, funny,… . Ngữ âm phụ âm kép /bl/, sự thay đổi âm trong câu “What are you doing…?”. Ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng. Chú ý quy tắc thêm -ing vào động từ, những động từ đặc biệt không được chia tiếp diễn (be, know, like, feel,…), và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với ý nghĩa ở tương lai. Phân biệt sự khác nhau giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.

Unit 4. Festivals and Free time

Từ vựng về các lễ hội và các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi (calendar, apricot blossom, firework, wish, relative,…) và các sự kiện trong tương lai. Ngữ âm nhấn trọng âm vào trạng từ và sự thay đổi âm trong cụm từ “What time…?”. Ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, seldom, never,… . Thì hiện tại đơn (present simple) với cách sử dụng mô tả lịch trình trong tương lai.

Unit 5. Around town

Từ vựng về mua quần áo ở cửa hành thời trang (size, colour, price, expensive,…) và gọi đồ ăn thức uống ở nhà hang (order, menu, starter, main course, desserts,…). Ngữ âm sự thay đổi âm trong câu “Do you have…?” và “…would you like…?”. Ngữ pháp danh từ đếm được (countable) và không đếm được (uncountable): ghi nhớ cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều. Đại từ đóng vai trò tân ngữ (object pronouns): ý nghĩa và vị trí ngữ pháp. Đại từ chỉ định this/ that, these/ those: ý nghĩa và cách sử dụng với danh từ số ít/ số nhiều. Từ chỉ định lượng (quantifiers): some và any (lưu ý cách sử dụng trong các loại câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.)

Unit 6. Community services

Từ vựng về các dịch vụ cộng đồng ở nơi em sống và các biện pháp để bảo vệ môi trường (community, charity, effect, energy,…). Ngữ âm cách phát âm /st/ và /l/. Ngữ pháp mạo từ (articles) xác định (the) và không xác định (a/an): ghi nhớ cách sử dụng của a/an/the và các trường hợp không sử dụng mạo từ. Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place): in, on, above, under, opposite,… . Câu mệnh lệnh (imperative) dạng khẳng định (V) và phủ định (Don’t + V).

Unit 7. Movies

Từ vựng về các loại phim, tính từ mô tả các loại phim, câu trúc đề nghị về các loại phim và trình bày ý kiến về phim (action, animated, cartoon, fantastic, boring,…). Ngữ âm sự thay đổi âm của giới từ “…at…” khi đứng ở giữa câu. Trọng âm của tính từ có 2 âm tiết (trọng âm 1). Ngữ pháp giới từ chỉ thời gian (preposition of time): at, in, on, for, after, before,… . Thì quá khứ đơn (past simple): cấu trúc (với động từ be và động từ thường), dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng. Lưu ý cách thêm -ed với động từ có quy tắc và học thuộc những động từ bất quy tắc.

Unit 8. The world around us

Từ vựng về thế giới quanh ta, những vật dụng cần thiết cho chuyến đi và lập kế hoạch cho chuyến đi (trip, cuisine, desert, landscape,…). Ngữ âm trọng âm với V-ing (hầu hết rơi vào âm tiết 1) và âm /əʊ/. Ngữ pháp động từ khuyết thiếu “should” (nên) và “can” (có thể). Câu ghép (compound sentence) với liên từ “so”.

Unit 9. Houses in the future

Từ vựng mô tả sự giống và khác nhau giữa những ngôi nhà ở hiện tại và trong tương lai. Ngữ âm cách phát âm /z/ và /t/. Ngữ pháp thì tương lai đơn (future simple): cấu trúc “will”, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết. Lưu ý những trường hợp không được dùng thì tương lai đơn. Động từ khuyết thiếu “might” chỉ khả năng xảy ra sự việc trong tương lai.

Unit 10. Cities around the world

Từ vựng mô tả các địa điểm trong thành phố, và tính từ so sánh đặc điểm của các thành phố trên thế giới (landmarks, skyscraper, street food, tower,…). Ngữ âm cách phát âm /ð/ và quy tắc không thay đổi trọng âm của từ khi thêm -er. Ngữ pháp câu điều kiện loại 1 (conditional type 1): cấu trúc, cách sử dụng. Lưu ý cấu trúc đặc biệt của câu điều kiện loại 1 khi chỉ sự thật hiển nhiên, mang ý nghĩa đặc biệt, với các liên từ “unless/ providing that/…”. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ (comparative and superlative with adjectives): cách thành lập dạng so sánh với tính từ ngắn/ dài. Lưu ý cách thêm -er/ -est và các tính từ đặc biệt.