Unit 1: My Friends - Bạn của tôi

Bình chọn:
4.2 trên 1030 phiếu
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1

Xem chi tiết

Thì hiện tại đơn - The simple present tense

Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hay việc thường làm ở giai đoạn hiện tại.

Xem chi tiết

Thì quá khứ đơn - The simple past tense

Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hẳn trong một điểm thời gian hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ.

Xem chi tiết

Getting started - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8

Describe these groups of friends and their favorite activities. (Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.)

Xem lời giải

Listen and read - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8

Practice the dialogue with a partner.

Xem lời giải

Speak - Unit 1 trang 11 SGK Tiếng Anh 8

Read the dialogue

Xem lời giải

Listen - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 8

Listen and complete the conversations. Use the expressions in the box. How do you do Nice to meet you It’s a pleasure to meet you I’d like you to meet come and meet

Xem lời giải

Read - Unit 1 trang 13 SGK Tiếng Anh 8

Choose the best answer and write. (Hãy chọn và viết câu trả lời đúng nhất)

Xem lời giải

Write - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 8

Read the information about Tam. (Hãy đọc thông tin viết về Tâm.)

Xem lời giải

Language focus - Unit 1 trang 16 SGK Tiếng Anh 8

4. Complete the dialogues. Use (not) adjective + enough. (Hoàn thành hội thoại, dùng (not) adjective + enough.)

Xem lời giải